Dung lượng pin |
3279 mAh |
NFC |
Có |
Xuất xứ thương hiệu |
Mỹ |
Camera sau |
12MP/12MP |
Camera trước |
12MP |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 5 nhân |
Chip set |
Apple A15 Bionic 6 nhân |
Bộ nhớ khả dụng |
113 GB |
Chức năng khác |
Bảo mật nâng cao: Mở khoá khuôn mặt Face IDTính năng đặc biệt: Phát hiện va chạm (Crash Detection)Chạm 2 lần sáng màn hìnhApple PayLoa kép |
Tốc độ CPU |
3.22GHz |
Kích thước |
Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.8 mm |
Loại Công nghệ màn hình |
OLED |
Hỗ trợ 5G |
Có |
Phụ kiện đi kèm |
Cáp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim |
Model |
iPhone 14 |
Jack tai nghe |
Lightning |
Thương hiệu |
Apple |
Bluetooth |
v5.3 |
Ram |
6 GB |
Loại Sim |
1 Nano SIM & 1 eSIM |
Nghe nhạc |
Lossless, FLAC, AAC, MP3 |
Xuất xứ Made in |
Trung Quốc |
Pin có thể tháo rời |
Không |
Cổng sạc |
Lightning |
Trọng lượng sản phẩm |
172 g |
Quay phim |
hoặc 60 fpsChế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps, 25 fps, 30 fps, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps |
Độ phân giải |
Super Retina XDR (1170 x 2532 Pixels) |
ROM |
128GB |
Loại pin |
Li-Ion |
Kích thước màn hình |
6.1 inch |
Video call |
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng |
Wifi |
Wi-Fi MIMO, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Xem phim |
H.264(MPEG4-AVC)MP4 |
Sản phẩm có được bảo hành không |
Có |
Hình thức bảo hành |
Hóa đơn |
Chất liệu |
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Thời gian bảo hành |
12 |
|
Hiện tại không có đánh giá nào.