Băng tần 2G |
Có |
Chức năng khác |
Bảo mật nâng cao: Mở khoá khuôn mặt Face ID Tính năng đặc biệt: Apple Pay, Âm thanh Dolby Audio Kháng nước, bụi: IP68 |
Dung lượng pin |
3110 mAh |
Bluetooth |
v5., A2DP, LE |
Thương hiệu |
Apple |
Xuất xứ thương hiệu |
Mỹ |
Camera sau |
Dual Camera 12.0 MP |
Camera trước |
12 MP |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Chip đồ họa GPU |
Apple GPU 4 nhân |
Model |
iPhone 11 |
Băng tần 3G |
Có |
NFC |
Có |
Tốc độ CPU |
2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Kích thước |
150.9 x 75.7 x 8.3 mm |
Loại Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
FM radio |
Không |
Hô trơ 4G |
Có |
Hỗ trợ 5G |
Có |
Phụ kiện đi kèm |
Cáp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim |
Chip set |
Apple A13 Bionic 6 nhân |
Jack tai nghe |
Lightning |
Ram |
4 GB |
Độ phân giải |
Liquid Retina (828 x 1792 Pixels) |
Loại Sim |
1 SIM vật lý và 1 E-SIM |
Chất liệu |
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Nghe nhạc |
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |
Xuất xứ Made in |
Trung Quốc |
Pin có thể tháo rời |
Không |
Cổng sạc |
Lightning |
Trọng lượng sản phẩm |
194 g |
Quay phim |
25 fps, 30 fps, hoặc 60 fpsHỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps, hoặc 60 fpsQuay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps |
Bộ nhớ khả dụng |
123 GB |
Loại pin |
Li-Ion |
ROM |
128GB |
Kích thước màn hình |
6.1 inch |
Video call |
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng |
Wifi |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Xem phim |
H.264(MPEG4-AVC) |
Sản phẩm có được bảo hành không |
Có |
Có thuế VAT |
Có |
Hình thức bảo hành |
Hóa đơn |
Thời gian bảo hành |
12 |
|
Hiện tại không có đánh giá nào.