Hệ điều hành |
Android 14 |
Đèn Flash camera sau |
Có |
Tốc độ CPU |
4 nhân 2.1 GHz & 4 nhân 2.0 GHz |
Chip đồ họa GPU |
Adreno 610 |
Ram |
4 GB |
Dung lượng lưu trữ |
64 GB |
Dung lượng còn lại khả dụng khoảng |
45 GB |
Thẻ nhớ |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Độ phân giải camera sau |
Chính 8 MP & Cảm biến Flicker |
Loại pin |
Li-Po |
Chip xử lý CPU |
Snapdragon 6s Gen 1 8 nhân |
Tính năng camera sau |
Xóa phông |
Độ phân giải camera trước |
5 MP |
Tính năng camera trước |
Xóa phông |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
HD+ (720 x 1604 Pixels) |
Màn hình rộng |
6.67" - Tần số quét 90 Hz |
Độ sáng tối đa |
1000 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Panda |
Dung lượng pin |
5100 mAh |
Quay phim camera sau |
HD 720p@30fps |
Hỗ trợ sạc tối đa |
45 W |
SIM |
2 Nano SIM |
Wifi |
Wi-Fi hotspot |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay cạnh viền |
Tính năng đặc biệt |
Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) |
Kháng nước bụi |
IP54 |
Ghi âm |
Ghi âm mặc định |
Radio |
FM không cần tai nghe |
Xem phim |
MP4 |
Nghe nhạc |
OGG |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
Sạc kèm theo máy |
45 W |
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin |
GPS |
QZSS |
Bluetooth |
v5.0 |
Công kêt nôisac |
Type-C |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
Kết nối khác |
OTG |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ |
Kích thước khối lượng |
Dài 165.77 mm - Ngang 76.08 mm - Dày 7.68 mm - Nặng 186 g |
Thời điểm ra mắt |
08/2024 |
Hãng |
OPPO. Xem thông tin hãng |
Hiện tại không có đánh giá nào.