Hệ điều hành |
Android 14 |
Loại pin |
Li-Po |
Chip đồ họa GPU |
Mali-G615 |
Ram |
12 GB |
Dung lượng lưu trữ |
512 GB |
Dung lượng còn lại khả dụng khoảng |
462 GB |
Thẻ nhớ |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Độ phân giải camera sau |
Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 8 MP |
Đèn Flash camera sau |
Có |
Tính năng camera sau |
Zoom quang học |
Quay phim camera sau |
HD 720p@960fps |
Độ phân giải camera trước |
50 MP |
Tính năng camera trước |
Xóa phông |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2412 Pixels) |
Màn hình rộng |
6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Độ sáng tối đa |
1200 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Dung lượng pin |
5000 mAh |
Tốc độ CPU |
4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2 GHz |
Chip xử lý CPU |
MediaTek Dimensity 7300-Energy 5G 8 nhân |
Wifi |
Wi-Fi MIMO |
GPS |
QZSS |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt |
Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) |
Kháng nước bụi |
IP65 |
Ghi âm |
Ghi âm mặc định |
Xem phim |
MP4 |
Nghe nhạc |
OGG |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
SIM |
2 Nano SIM |
Sạc kèm theo máy |
80 W |
Hỗ trợ sạc tối đa |
80 W |
Bluetooth |
v5.4 |
Công kêt nôisac |
Type-C |
Jack tai nghe |
Type-C |
Kết nối khác |
OTG |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung nhựa & Mặt lưng kính |
Kích thước khối lượng |
Dài 161.5 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 7.4 mm (Nâu), 7.45 mm (Xám) - Nặng 180 g (Nâu), 181 g (Xám) |
Thời điểm ra mắt |
07/2024 |
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin |
Hãng |
OPPO. Xem thông tin hãng |
Hiện tại không có đánh giá nào.