Hệ điều hành |
Xiaomi HyperOS (Android 14) |
Tính năng camera sau |
Ảnh Raw |
Tốc độ CPU |
1 nhân 3.4 GHz, 3 nhân 2.85 GHz & 4 nhân 2 GHz |
Chip đồ họa GPU |
ARM Immortalis-G720 MP12 |
Ram |
12 GB |
Dung lượng lưu trữ |
256 GB |
Dung lượng còn lại khả dụng khoảng |
243 GB |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Độ phân giải camera sau |
Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 12 MP |
Quay phim camera sau |
HD 720p@960fps |
Loại pin |
Li-Po |
Chip xử lý CPU |
MediaTek Dimensity 9300+ 8 nhân |
Độ phân giải camera trước |
32 MP |
Tính năng camera trước |
Xóa phông |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1.5K (1220 x 2712 Pixels) |
Màn hình rộng |
6.67" - Tần số quét 144 Hz |
Độ sáng tối đa |
4000 nits |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
Dung lượng pin |
5000 mAh |
Đèn Flash camera sau |
Có |
Hỗ trợ sạc tối đa |
120 W |
Wifi |
Wi-Fi MIMO |
GPS |
GPS |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt |
Âm thanh Hi-Res Audio |
Kháng nước bụi |
IP68 |
Ghi âm |
Ghi âm mặc định |
Xem phim |
WEBM |
Nghe nhạc |
WAV |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
SIM |
2 Nano SIM |
Sạc kèm theo máy |
120 W |
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin |
Bluetooth |
v5.4 |
Công kêt nôisac |
Type-C |
Jack tai nghe |
Type-C |
Kết nối khác |
OTG |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng kính |
Kích thước khối lượng |
Dài 160.4 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.39 mm - Nặng 209 g |
Thời điểm ra mắt |
09/2024 |
Hãng |
Xiaomi. Xem thông tin hãng |
Hiện tại không có đánh giá nào.