Thương hiệu |
Sony |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
Kích thước |
Thông số kỹ thuật máy ảnh Sony ZV-E10: Hình ảnh Ngàm ống kính: Sony E Loại cảm biến: APS-C Độ phân giải cảm biến: Thực tế: 25 Megapixel Hiệu quả: 24,2 Megapixel (6000 x 4000) Tỷ lệ Crop: 1.5x Chế độ chống rung ảnh: Kỹ thuật số (Chỉ video) Kích thước ảnh: 1:1 RAW 4000 x 4000 3:2 RAW 6000 x 4000 4:3 RAW 5328 x 4000 16:9 RAW 6000 x 3376 1:1 JPEG 4000 x 4000 2832 x 2832 2000 x 2000 3:2 JPEG 6000 x 4000 4240 x 2832 3008 x 2000 4:3 JPEG 5328 x 4000 3776 x 2832 2656 x 2000 16:9 JPEG 6000 x 3376 4240 x 2400 3008 x 1688 Tỉ lệ ảnh: 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 Định dạng ảnh: JPEG,RAW Độ sâu màu: 14-Bit Ánh sáng Độ nhạy sáng ISO: Ảnh: Chế độ tự động, 100 đến 32.000 (Mở rộng 50 đến 51.200) Video: 100 đến 32.000 Loại màn trập: Màn trập điện tử, Màn trập cơ học theo mặt phẳng tiêu cự Tốc độ màn trập: Màn trập cơ 1/4000 đến 30 giây 1/4000 đến 1/4 giây ở chế độ Movie Phương pháp đo sáng: Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot Chế độ phơi sáng: Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority Bù phơi sáng: -5 đến +5 EV (1/3, 1/2 EV Bước) Phạm vi đo sáng: -2 đến 20 EV Cân bằng trắng: Presets: Auto, Cloudy, Color Temperature Filter, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater Chụp liên tiếp: Lên đến 11 khung hình/giây ở 24,2 MP cho tối đa 116 khung hình (JPEG), 46 khung hình (RAW) Hẹn giờ chụp: Độ trễ 2/5/10 giây Quay video Chế độ quay video: XAVC S 4:2:0 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) ở 24.00/25/29.97 khung hình/giây [60 đến 100 Mb/s] 1920 x 1080p ở 23.98/25/29.97/50/59.94/100 khung hình/giây [16 đến 100 Mb/s] Đầu ra video: 4:2:2 8-Bit via HDMI UHD 4K (3840 x 2160) lên đến 29.97 khung hình/giây Giới hạn ghi âm: Không có Mã hóa video: NTSC/PAL Loại micrô tích hợp: Stereo Định dạng âm thanh: XAVC S: Âm thanh LPCM 2 kênh Lấy nét Loại lấy nét: Lấy nét tự động và thủ công Chế độ lấy nét: Automatic, Continuous-Servo AF, Direct Manual Focus, Manual Focus, Single-Servo AF Điểm lấy nét tự động: 425 điểm lấy nét theo pha 425 điểm lấy nét tương phản Độ nhạy lấy nét tự động: -3 đến +20 EV Màn hình Kích thước màn hình: 3.0" Độ phân giải màn hình: 921.600 điểm ảnh Đặc tính màn hình: Màn hình LCD cảm ứng khớp nối Lưu trữ và kết nối Khe cắm thẻ nhớ: Single Slot: SD/SDHC/SDXC/Memory Stick Duo Hybrid (UHS-I) Cổng kết nối: Micro-HDMI, 3.5 mm TRS Stereo Headphone, 3.5 mm TRS Stereo Microphone, USB-C (USB 3.2, 3.1 Gen 1) Kết nối không dây: Wi-Fi, Bluetooth GPS: Không có Đèn Flash Đèn Flash trong: Không có Chế độ Flash: Auto, Fill Flash, Off, Rear Sync, Slow Sync Tốc độ đồng bộ đèn: 1/160 giây Bù Flash: -3 đến +3 EV (1/3 bước EV) Hệ thống Flash chuyên dụng: TTL Kết nối Flash rời: Intelligent Hot Shoe Thông số vật lý Loại pin: NP-FW50 Lithium-Ion Thời lượng pin: 440 bức ảnh mỗi lần sạc Kích thước (W x H x D): 115,2 x 64,2 x 44,8 mm Trọng lượng: 343 g (Có pin, thẻ nhớ) Thông số kỹ thuật ống kính Sony E PZ 16-50mm F3.5-5.6 OSS Độ dài tiêu cự: 16 đến 50mm (Tiêu cự tương đương 35mm: 24 đến 75mm) Khẩu độ tối đa: F3.5 đến 5.6 Khẩu độ tối thiểu: F22 đến 36 Ngàm ống kính: Sony E Định dạng ống kính: APS-C Góc nhìn: 83° đến 32° Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 25cm Độ phóng đại tối đa: 0,21x Thiết kế quang học: 9 thấu kính được chia thành 8 nhóm Số lá khẩu: 7 Loại lấy nét: Lấy nét tự động Chế độ chống rung ảnh: Có Kích thước bộ lọc: 40,5 mm Kích thước (ø x L): 64,77 x 29,97mm Trọng lượng : 116 g |
Sản phẩm có được bảo hành không |
Có |
Model |
ZV-E10L |
Xuất xứ Made in |
Trung Quốc |
Trọng lượng sản phẩm |
116 Gram |
Thời gian bảo hành |
24 |
Phụ kiện đi kèm |
- SELP1650 - Pin sạc NP-FW50 - Bộ chuyển nguồn AC - Dây đeo vai - Cáp USB-A sang USB-C (USB 2.0) - Mút chắn gió - Thiết bị điều hợp mút chắn gió - Nắp đậy ống kính - Dây nguồn |
Ống kính |
SELP1650 |
Hình thức bảo hành |
Điện tử |
|
Hiện tại không có đánh giá nào.